Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thối nát
[thối nát]
|
tính từ
corruptive, corrupt
deteriorate, become worse
become corrupt/demoralized
corruption went from ad to worse
Từ điển Việt - Việt
thối nát
|
tính từ
đạo đức hư hỏng, suy thoái đến mức tồi tệ
một triều đình thối nát;
(...) cá mắm thì gần thối nát, cơm thì nồng nặc những mùi vôi (Vũ Trọng Phụng)